Có 2 kết quả:

托缽修會 tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ托钵修会 tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mendicant religious order in Catholicism
(2) Franciscan order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mendicant religious order in Catholicism
(2) Franciscan order

Bình luận 0